Bước tới nội dung

unième

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực unième
/y.njɛm/
unième
/y.njɛm/
Giống cái unième
/y.njɛm/
unième
/y.njɛm/

unième /y.njɛm/

  1. (Thứ) ... mốt.
    Le vingt et unième jour du mois — ngày hai mươi mốt trong tháng

Tham khảo