unième
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y.njɛm/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | unième /y.njɛm/ |
unième /y.njɛm/ |
Giống cái | unième /y.njɛm/ |
unième /y.njɛm/ |
unième /y.njɛm/
- (Thứ) ... mốt.
- Le vingt et unième jour du mois — ngày hai mươi mốt trong tháng
Tham khảo
[sửa]- "unième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)