unicellulaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y.ni.sɛ.ly.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | unicellulaire /y.ni.sɛ.ly.lɛʁ/ |
unicellulaire /y.ni.sɛ.ly.lɛʁ/ |
Giống cái | unicellulaire /y.ni.sɛ.ly.lɛʁ/ |
unicellulaire /y.ni.sɛ.ly.lɛʁ/ |
unicellulaire /y.ni.sɛ.ly.lɛʁ/
- (Sinh vật học, sinh lý học) Đơn bào.
- Organisme unicellulaire — cơ thể đơn bào
Tham khảo
[sửa]- "unicellulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)