Bước tới nội dung

universalisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

universalisation gc

  1. Sự phổ biến, sự phổ cập.
    L’universalisation de la culture — sự phổ cập văn hóa

Tham khảo

[sửa]