Bước tới nội dung

unlearnt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

unlearnt ngoại động từ unlearnt, unlearned

  1. Quên (những điều đã học).
  2. Bỏ, gạt bỏ.
    to unlearn a habit — bỏ một thói quen
    to unlearn an idea — gạt bỏ một ý nghĩ

Tham khảo

[sửa]