Bước tới nội dung

unnfange

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å unnfange
Hiện tại chỉ ngôi unnfanger
Quá khứ unnfanga, unnfanget
Động tính từ quá khứ unnfanga, unnfang et
Động tính từ hiện tại

unnfange

  1. (Y) Thụ thai.
    å unnfange et barn

Tham khảo

[sửa]