unpasteurized
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
unpasteurized cũng unpasteurised
- Chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệt), chưa được tiệt trùng (bằng nhiệt).
Tham khảo[sửa]
- "unpasteurized", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unpasteurized cũng unpasteurised