Bước tới nội dung

unpasteurized

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unpasteurized cũng unpasteurised

  1. Chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệt), chưa được tiệt trùng (bằng nhiệt).

Tham khảo

[sửa]