Bước tới nội dung

unshaven

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unshaven

  1. Chưa cạo râu.
    The late hour and the fact that you come unshaven (Khuya quá rồi và thực tế thì bạn tới mà chưa cạo râu).

Tham khảo

[sửa]