unsold
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
unsold (so sánh hơn more unsold, so sánh nhất most unsold)
- (Thương nghiệp) Không bán được.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "unsold". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)