Bước tới nội dung

unstock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

unstock ngoại động từ

  1. Lấy kho đi, lấy các thứ trữ đi.
  2. Tháo báng (súng).

Tham khảo

[sửa]