unto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈən.ˌtuː/
Hoa Kỳ

Giới từ[sửa]

unto /ˈən.ˌtuː/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (th ca) (xem) to.

Tham khảo[sửa]