Bước tới nội dung

unvoiced

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unvoiced

  1. không bày tỏ ra, không nói ra.
  2. (Ngôn ngữ học) Điếc, không kêu.
    unvoiced vowel — nguyên âm điếc

Tham khảo

[sửa]