uoppdragen
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uoppdragen |
gt | uoppdragent | |
Số nhiều | uoppdragne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uoppdragen
- Mất dạy, vô giáo dục, bất lịch sự, vô lễ.
- Han er den mest uoppdragne person jeg har møtt.
- en uoppdragen gutt
Tham khảo
[sửa]- "uoppdragen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)