Bước tới nội dung

urétral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

urétral

  1. (Giải phẫu) Xem urètre
    Calcul urétral — sỏi ống đái

Tham khảo

[sửa]