Bước tới nội dung

uranique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

uranique

  1. (Acide uranique) Axit uranic.
  2. (Rayons uraniques) (từ cũ, nghĩa cũ) tia urani.

Tham khảo

[sửa]