Bước tới nội dung

urique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực urique
/y.ʁik/
urique
/y.ʁik/
Giống cái urique
/y.ʁik/
urique
/y.ʁik/

urique /y.ʁik/

  1. (Acide urique) (hóa học) axit uric.
    calcul urique — (y học) sỏi axit uric

Tham khảo

[sửa]