urticant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực urticants
/yʁ.ti.kɑ̃/
urticants
/yʁ.ti.kɑ̃/
Giống cái urticantes
/yʁ.ti.kɑ̃t/
urticantes
/yʁ.ti.kɑ̃t/

urticant

  1. (Gây) Ngứa.
    Poil urticant — (thực vật học) lông ngứa

Tham khảo[sửa]