usann

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc usann
gt usant
Số nhiều usanne
Cấp so sánh
cao

usann

  1. Không đúng sự thật.
    Han gav en usann forklaring.

Tham khảo[sửa]