usurairement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Phó từ
[sửa]usurairement
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nặng lãi.
- Prêter usurairement — cho vay nặng lãi
Tham khảo
[sửa]- "usurairement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
usurairement