Bước tới nội dung

usurairement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

usurairement

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nặng lãi.
    Prêter usurairement — cho vay nặng lãi

Tham khảo

[sửa]