Bước tới nội dung

utøy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít utøy utøyet
Số nhiều utøy, utøyer utøya, utøyene

utøy

  1. Chí, rận.
    å få utøy på seg

Tham khảo

[sửa]