Bước tới nội dung

utarbeide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å utarbeide
Hiện tại chỉ ngôi utarbeider
Quá khứ utarbeidde, utarbeidet
Động tính từ quá khứ utarbeidd, utarbeidet
Động tính từ hiện tại

utarbeide

  1. Soạn thảo, thảo.
    De utarbeidet en plan for det nye prosjektet.
    Forslaget er ferdig utarbeidet.

Tham khảo

[sửa]