utarbeide
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utarbeide |
Hiện tại chỉ ngôi | utarbeider |
Quá khứ | utarbeidde, utarbeidet |
Động tính từ quá khứ | utarbeidd, utarbeidet |
Động tính từ hiện tại | — |
utarbeide
Tham khảo
[sửa]- "utarbeide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)