utdeling
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utdeling | utdelinga, utdelingen |
Số nhiều | utdelinger | utdelingene |
utdeling gđc
- Sự phân chia, phân phát, phân phối.
- Etter konkurransen var det utdeling av premier.
- Utdeling av mat er nødvendig i katastrofeområdet.
Tham khảo[sửa]
- "utdeling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)