Bước tới nội dung

utenkelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc utenkelig
gt utenkelig
Số nhiều utenkelige
Cấp so sánh
cao

utenkelig

  1. Không thể tưởng tượng được, không thể hiểu được.
    Det er utenkelig at han kan klare eksamen etter bare to måneder.
    I min ungdom var dette helt utenkelig.

Tham khảo

[sửa]