Bước tới nội dung

utenlandsk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc utenlandsk
gt utenlandsk
Số nhiều utenlandske
Cấp so sánh
cao

utenlandsk

  1. Thuộc về nước ngoài, ngoại quốc.
    en utenlandsk bil/statsborger utenlandsk valuta

Tham khảo

[sửa]