utenlandsk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | utenlandsk |
| gt | utenlandsk | |
| Số nhiều | utenlandske | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
utenlandsk
- Thuộc về nước ngoài, ngoại quốc.
- en utenlandsk bil/statsborger utenlandsk valuta
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “utenlandsk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)