utfart
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utfart | utfarten |
Số nhiều | utfarter | utfartene |
utfart gđ
- Cuộc, sự đi ra.
- Fredag ettermiddag var det stor utfart fra byen.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) utfartssted gđ: Chỗ, nơi đi ra.
Tham khảo[sửa]
- "utfart", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)