utfordre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utfordre |
Hiện tại chỉ ngôi | utfordrer |
Quá khứ | utfordra, utfordret |
Động tính từ quá khứ | utfordra, utfordr et |
Động tính từ hiện tại | — |
utfordre
- Thách, thách đố, thử thách, khiêu khích.
- Han utfordret dem til kamp.
- Man skal ikke utfordre skjebnen.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) utfordrende : Thách đố, thử thách, khiêu khích.
Tham khảo
[sửa]- "utfordre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)