utfordre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å utfordre
Hiện tại chỉ ngôi utfordrer
Quá khứ utfordra, utfordret
Động tính từ quá khứ utfordra, utfordr et
Động tính từ hiện tại

utfordre

  1. Thách, thách đố, thử thách, khiêu khích.
    Han utfordret dem til kamp.
    Man skal ikke utfordre skjebnen.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]