utfordring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utfordring | utfordringa, utfordring en |
Số nhiều | utfordringer | utfordringene |
utfordring gđc
- Sự thách đố, thử thách, khiêu khích.
- Han sa på jobben som en stor utfordring.
- å stå overfor en utfordring — Đứng trước một thử thách.
- å ta imot en utfordring — Chấp nhận một thách đố.
- å greie en utfordring — Vượt qua một thử thách.
Tham khảo
[sửa]- "utfordring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)