utforske

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å utforske
Hiện tại chỉ ngôi utforsker
Quá khứ utforska, utforsket
Động tính từ quá khứ utforska, utforsk et
Động tính từ hiện tại

utforske

  1. Thám hiểm.
    å utforske stemningen/terrenget
  2. Bổ khuyết, bổ sung, bổ túc, làm đầy đủ. Điền (đơn. . . ).
    å utfylle hverandre — Bổ khuyết/bù đắp cho nhau.
    en utfyllende bemerkning — Lời chú giải bổ túc.

Từ dẫn xuất[sửa]

  • (1) utfylle: V. (utfyl|ler, -te, -t)

Tham khảo[sửa]