utfylling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utfylling | utfyliinga, utfyliingen |
Số nhiều | — | — |
utfylling gđc
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) utfyllingsblankett gđ: Mẫu đơn để điền vào.
Tham khảo
[sửa]- "utfylling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)