Bước tới nội dung

utjevning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít utjevning utjevninga, utjevningen
Số nhiều

utjevning gđc

  1. Sự san bằng, làm cho đồng đều.
    Det bør skje en utjevning mellom fattige og rike land.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]