Bước tới nội dung

utløse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å utløse
Hiện tại chỉ ngôi utløser
Quá khứ utløste
Động tính từ quá khứ utløst
Động tính từ hiện tại

utløse

  1. Làm cho hoạt động, tác động.
    å utløse alarmen
    Hva var det som utløste krigen?
    Sự xuất tinh, khoái lạc tột đỉnh.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]