utland
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utland | utlandet |
Số nhiều | utland, utlander | utlanda, utlandene |
utland gđ
- Ngoại quốc, nước ngoài, hải ngoại.
- Dette skjer både i inn- og utland.
- å ha forbindelser med utlandet
- å reise til utlandet
Tham khảo
[sửa]- "utland", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)