utmark
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utmark | utmarka, utmarken |
Số nhiều | — | — |
utmark gđc
- Cánh đồng hoang.
- Gården har 300 mål dyrket mark og 150 mål utmark.
- I Norge har alle lov å gå i utmark, selv om den er privat.
Tham khảo[sửa]
- "utmark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)