utnyttelse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utnyttelse | utnyttelsen |
Số nhiều | utnyttelser | utnyttelsene |
utnyttelse gđ
- Sự dùng, sử dụng.
- Dette er dårlig utnyttelse av ressursene.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) utnyttelsesgrad gđ: Mức độ sử dụng.
Tham khảo[sửa]
- "utnyttelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)