Bước tới nội dung

utpå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Giới từ

[sửa]

utpå

  1. Quanh quẩn bên ngoài. (Thời gian) Nào đó.
    Det ble regn utpå natten.
    Han rodde utpå fjorden.
  2. Quanh quẩn ra ngoài.
    Isen er utrygg, så dere må ikke gå utpå.
    å ro/våge seg for langt utpå — Nói, làm quá trớn, quá đáng.

Tham khảo

[sửa]