Bước tới nội dung

utsolgt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc utsolgt
gt utsolgt
Số nhiều utsolgte
Cấp so sánh
cao

utsolgt

  1. Đã bán hết.
    Boka er utsolgt.
    Konserten er utsolgt.
    Vi er dessverre utsolgt på melk i dag.

Tham khảo

[sửa]