Bước tới nội dung

utstyre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å utstyre
Hiện tại chỉ ngôi utstyrer
Quá khứ utstyrte
Động tính từ quá khứ utstyrt
Động tính từ hiện tại

utstyre

  1. Trang bị, thiết bị.
    De utstyrte båten med alt som trengtes.
    Han er utstyrt med mye sunt vett.

Tham khảo

[sửa]