thiết bị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiət˧˥ ɓḭʔ˨˩tʰiə̰k˩˧ ɓḭ˨˨tʰiək˧˥ ɓi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiət˩˩ ɓi˨˨tʰiət˩˩ ɓḭ˨˨tʰiə̰t˩˧ ɓḭ˨˨

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

thiết bị

  1. Máy móc, dụng cụ ở một cơ sở sản xuất, xây dựng.
    Thiết bị sản xuất.

Đồng nghĩa[sửa]

  1. dụng cụ

Tham khảo[sửa]