utukt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít utukt utukta, utukten
Số nhiều

utukt gđc

  1. Sự dâm dục, tà dâm. Việc dâm dục.
    å drive utukt

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]