Bước tới nội dung

luân thường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwən˧˧ tʰɨə̤ŋ˨˩lwəŋ˧˥ tʰɨəŋ˧˧lwəŋ˧˧ tʰɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwən˧˥ tʰɨəŋ˧˧lwən˧˥˧ tʰɨəŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

luân thường

  1. Phép tắc đạo đức phong kiến qui định hành động hằng ngày của người ta.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]