utvandring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utvandring | utvandringa, utvandring en |
Số nhiều | utvandringer | utvandringene |
utvandring gđc
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) utvandringsårsak gđc: Nguyên nhân di trú.
Tham khảo
[sửa]- "utvandring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)