Bước tới nội dung

utvandring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít utvandring utvandringa, utvandring en
Số nhiều utvandringer utvandringene

utvandring gđc

  1. Sự di trú, di cư.
    en stor utvandring fra Europa

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]