uventet
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uventet |
gt | uventet | |
Số nhiều | uventede, uventete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uventet
- Bất ngờ, bất thình lình, không ngờ.
- Jeg fikk en uventet gjest.
- et uventet besøk
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "uventet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)