uviss
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uviss |
gt | uvisst | |
Số nhiều | uvisse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uviss
- Không chắc chắn, mơ hồ.
- Jeg er uviss på om dette er riktig.
- Resultatet av valget er ennå uvisst.
- å gå en uviss skjebne i møte — Đi đến một tương lai bấp bênh.
Tham khảo
[sửa]- "uviss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)