Bước tới nội dung

uvurderlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc uvurderlig
gt uvurderlig
Số nhiều uvurderlige
Cấp so sánh
cao

uvurderlig

  1. Không thể định được, vô giá.
    uvurderlige verdier
    å være til uvurderlig nytte

Tham khảo

[sửa]