Bước tới nội dung

vô giá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vo˧˧ zaː˧˥jo˧˥ ja̰ː˩˧jo˧˧ jaː˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vo˧˥ ɟaː˩˩vo˧˥˧ ɟa̰ː˩˧

Tính từ

vô giá

  1. Không định được giá nào cho đáng; rất quý.
    Của quý vô giá.

Dịch

Tham khảo