Bước tới nội dung

válvulas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
 

Danh từ

[sửa]

válvulas

  1. Dạng số nhiều của válvula.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈbalbulas/ [ˈbal.β̞u.las]
  • Vần: -albulas
  • Tách âm tiết: vál‧vu‧las

Danh từ

[sửa]

válvulas gc sn

  1. Dạng số nhiều của válvula.