våken
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | våken |
gt | våkent | |
Số nhiều | våkne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
våken
- Tỉnh, thức, tỉnh ngủ.
- Han ligger ofte våken om natten.
- å være lys våken — Tỉnh như sáo sậu.
- Lanh lợi, hoạt bát.
- Det er en våken gutt!
- å ha et våkent øye for noe — Để mắt đến việc gì.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "våken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)