våpenhvile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít våpenhvile våpenhvila, våpenhvilen
Số nhiều

Danh từ[sửa]

våpenhvile gđc

  1. Sự đình chiến, hưu chiến.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]