Bước tới nội dung

vårrull

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít vårrull vårrullen
Số nhiều vårruller vårrullene

Danh từ

[sửa]

vårrull

  1. Cuốn chả giò.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]