rull
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rull | rullen |
Số nhiều | ruller | rullene |
rull gđ
- Cuộn (giấy, dây. . . ).
- Han kjøpte en rull med tapet.,
- Vật dụng của thợ sơn dùng để lăn sơn.
- å male med rull
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) dorull: Cuộn giấy vệ sinh.
- (1) fårerull: Thịt trừu cuộn, bó chặt lại.
- (1) vårrull: Cuốn chả giò.
Tham khảo
[sửa]- "rull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)