vær varsel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vær varsel | vær varselet, varslet |
Số nhiều | vær varsel, varsler | varsla, vars lene |
Danh từ
[sửa]vær varsel gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vær varsel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)